Tiếng Hàn Trải Nghiệm
| Buổi | Bài Học | Chủ Đề | Ngữ Pháp |
|---|---|---|---|
| Buổi 1+2 | Tiếng Hàn và chữ cái Hangul | Giới thiệu chữ cái Hangul, nguyên âm, phụ âm | |
| Buổi 3+4 | Giới thiệu | Giới thiệu bản thân | N이에요; N-은/는; N이/가 아니에요 |
| Buổi 5+6 | Cuộc sống hằng ngày | Việc học tập | A/V-아요/어요; N이/가; N을/를 |
| Buổi 7+8 | Đồ vật và địa điểm | Đồ vật ở đâu? | 이/그/저; N에(위치), N과/와, N하고 |
| Buổi 9+10 | Thói quen hằng ngày | Thời gian | N에(시간); N부터 N까지; A/V습니다/ㅂ니다; A/V습니까?/ㅂ니까? |
| Buổi 11+12 | Mua sắm và đồ ăn | Mua đồ, đồ ăn | V-고 싶다; V-으세요/세요, N에(방향) |
